cucurbita mixta
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cucurbita mixta+ Noun
- giống cucurbita argyrosperma
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cushaw Cucurbita mixta Cucurbita argyrosperma
Lượt xem: 920